Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bãi nhiệm
bãi nhiệm
Các từ đồng nghĩa:
bãi bỏ
miễn nhiệm
cách chức
bãi miễn
thải hồi
giải nhiệm
hủy bỏ
bãi chức
thuyên chuyển
thay thế
đình chỉ
cách chức
trục xuất
sả thái
khai trừ
từ chức
rút lui
hủy bỏ nhiệm vụ
bãi nhiệm chức vụ
bãi bỏ quyền hạn
Chia sẻ bài viết: