Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cáo giác
cáo giác
Các từ đồng nghĩa:
tố cáo
tố giác
buộc tội
truy tố
chỉ trích
đổ lỗi
vạch mặt
phản bội
báo cáo
khai báo
điều tra
phê phán
phê bình
khiếu nại
tố tụng
phát giác
bêu xấu
lên án
chỉ trích
phản ảnh
điều tiếng
Chia sẻ bài viết: