phản bội
Các từ đồng nghĩa:
- bội phần
- phụ bạc
- lừa dối
- đánh lừa
- từ bỏ
- bỏ rơi
- đâm sầm
- tố cáo
- phản bội tổ quốc
- phản bội lời cam kết
- phản bội niềm tin
- phản bội bạn bè
- phản bội lý tưởng
- phản bội sự tin tưởng
- phản bội trách nhiệm
- phản bội nghĩa vụ
- phản bội tình cảm
- phản bội gia đình
- phản bội đồng đội
- phản bội lý tưởng sống