điều tiếng
Các từ đồng nghĩa:
- lời đồn
- tin đồn
- lời bàn tán
- lời xì xào
- lời phê phán
- lời chỉ trích
- lời tố cáo
- lời cãi cọ
- lời chê bai
- lời nói xấu
- lời châm biếm
- lời mỉa mai
- lời phản đối
- lời khinh miệt
- lời chê trách
- lời phê bình
- lời nhạo báng
- lời đả kích
- lời tố giác
- lời chỉ trích xã hội