cánh tay phải
Các từ đồng nghĩa:
- trợ lý
- người giúp việc
- cộng sự
- đồng nghiệp
- người hỗ trợ
- người đồng hành
- người bạn thân
- người cộng tác
- người phụ tá
- người đồng đội
- người đồng minh
- người trợ giúp
- người hỗ trợ đắc lực
- người thân cận
- người bạn đồng hành
- người bạn thân thiết
- người bạn gần gũi
- người bạn đáng tin
- người bạn đồng nghiệp
- người bạn hỗ trợ