Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tay cầm
tay cầm
Các từ đồng nghĩa:
cần
tây nam
cấm
tay cầm đồ
cái nắm
cái cầm
cán cầm
cán nắm
tay nắm cửa
tay cầm bát
tay cầm dao
tay cầm kéo
cán dao
cán kéo
cán búa
cán chổi
căn cơ
cán gậy
cán súng
cán cúp
Chia sẻ bài viết: