Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cánh tay đòn
cánh tay đòn
Các từ đồng nghĩa:
cánh tay
đòn bẩy
khoảng cách
điểm tựa
điểm đặt
lúc
cô cậu
có học
sức mạnh
trục
bộ phận
cần
cánh tay lực
cánh tay hỗ trợ
cánh tay điều khiển
cánh tay nâng
cánh tay kéo
cánh tay đỡ
cánh tay tác động
cánh tay truyền động
cánh tay điều chỉnh
Chia sẻ bài viết: