tay áo
Các từ đồng nghĩa:
- ống tay áo
- ống tay
- cổ tay áo
- ống măngsông
- tay áo dài
- tay áo ngắn
- tay áo phồng
- tay áo bó
- tay áo lửng
- tay áo xòe
- tay áo cách điệu
- tay áo thun
- tay áo sơ mi
- tay áo vest
- tay áo khoác
- tay áo len
- tay áo nỉ
- tay áo lụa
- tay áo cotton
- tay áo ren