Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bổng lộc
bổng lộc
Các từ đồng nghĩa:
bổng lộc
phúc lợi
phúc lợi nhân viên
đặc quyền
quyền lợi đặc biệt
lợi ích bổ sung
gói bồi thường
lợi ích ngoài lề
phụ cấp
lợi ích
tiền thưởng
trợ cấp
khoản hỗ trợ
tiên lượng
thù lao
khoản chi trả
tiền thưởng thêm
khoản phụ
khoản lợi
khoản bồi thường
Chia sẻ bài viết: