bọng đái
Các từ đồng nghĩa:
- bàng quang
- bọng đái
- bộng
- túi mật
- tiết niệu
- bàng quang (bọng đái)
- bóng nước
- bọng nước tiểu
- bọng nước đái
- bọng tiểu
- bọng nước tiết niệu
- bọng chứa nước
- bọng chứa đái
- bọng tiểu tiện
- bọng nước tiểu tiện
- bọng nước tiểu bàng quang
- bọng nước tiểu bọng đái
- bọng nước sinh lý
- bọng nước sinh dục
- bọng nước cơ thể
- bọng nước nội tạng