túi mật
Các từ đồng nghĩa:
- túi mật
- mắt
- gần
- túi
- bàng quang
- túi tiêu hóa
- túi dịch
- túi chứa
- túi mật mật
- túi mật gan
- túi mật động vật
- túi mật người
- túi mật thực vật
- túi mật sinh học
- túi mật tự nhiên
- túi mật cơ thể
- túi mật chức năng
- túi mật hình quả trứng
- túi mật dưới gan
- túi mật và gan