nghiệp dư
Các từ đồng nghĩa:
- không chuyên nghiệp
- kém chuyên nghiệp
- người đam mê
- mới bắt đầu
- mới làm quen
- không có tay nghề
- người mới
- nghiệp vụ thấp
- người học việc
- người tập sự
- nghiệp dư hóa
- không có kinh nghiệm
- người không chuyên
- người không có chuyên môn
- người thử sức
- người tham gia
- người yêu thích
- người chơi
- người không chuyên môn
- người không có tay nghề