dang dở
Các từ đồng nghĩa:
- chưa hoàn thiện
- chưa được hoàn thành
- chưa xong
- nửa chừng
- bỏ dở
- chưa hoàn thành
- chưa được xử lý
- đang chờ xử lý
- không hoàn chỉnh
- chưa được cắt
- cắt ngắn
- dỡ dàng
- chưa xong việc
- chưa hoàn tất
- chưa hoàn thành công việc
- chưa kết thúc
- chưa hoàn thành nhiệm vụ
- chưa được thực hiện
- chưa được giải quyết
- chưa hoàn thành dự án
- chưa hoàn tất công việc