Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bao trùm
bao trùm
Các từ đồng nghĩa:
bao bọc
trùm
che phủ
phủ kín
bao quanh
vây quanh
đẩy
gợi
kín
che đậy
bao lấy
bốc
tỏa ra
lan toả
phủ sóng
đổ lên
đổ xuống
tích tụ
hội tụ
tập trung
Chia sẻ bài viết: