Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
diễn giải
diễn giải
Các từ đồng nghĩa:
giải thích
giảng giải
giảng nghĩa
biện giải
làm rõ
làm sáng tỏ
giải nghĩa
minh họa
phân tích
giải
mô tả
diễn đạt
trình bày
bày tỏ
cắt nghĩa
khai thác
nêu rõ
tường thuật
diễn tả
giãi bày
Chia sẻ bài viết: