Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biên niên
biên niên
Các từ đồng nghĩa:
biên niên sử
biên niên ký
lịch sử
sử biên
sử liệu
hồi ký
tư liệu
chuyện xưa
sự kiện
ghi chép
tài liệu
kỷ yếu
tường thuật
nhật ký
sử sách
tóm tắt
tường trình
hồi tưởng
kỷ niệm
dòng thời gian
Chia sẻ bài viết: