nhật ký
Các từ đồng nghĩa:
- sổ nhật ký
- sổ ghi chép
- sổ ghi chú
- sổ ghi chép ngày tháng
- hồ sơ hàng ngày
- sổ tay
- sổ ghi nhớ
- sổ cá nhân
- sổ theo dõi
- sổ ghi chép cá nhân
- sổ nhật ký cá nhân
- sổ ghi chép hàng ngày
- sổ ghi chép sự kiện
- sổ ghi chép tâm tư
- sổ ghi chép ý tưởng
- sổ ghi chép công việc
- sổ ghi chép hoạt động
- sổ ghi chép thói quen
- sổ ghi chép cảm xúc
- sổ ghi chép kỷ niệm