kỷ yếu
Các từ đồng nghĩa:
- sổ lưu niệm
- niên giám
- biên niên sử
- kỷ yếu tốt nghiệp
- kỷ yếu hội nghị
- kỷ yếu hội thảo
- kỷ yếu sự kiện
- tài liệu lưu niệm
- sổ tay kỷ niệm
- sổ ghi chép
- tập san
- tập ký yếu
- tài liệu niên giám
- sổ tay
- sổ ghi
- tài liệu ghi chép
- bản tin
- báo cáo
- tài liệu tham khảo
- tài liệu tổng hợp