Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tường trình
tường trình
Các từ đồng nghĩa:
tường thuật
kể lại
thuật lại
nói lái
phát biểu về
báo cáo
phúc trình
trình báo
thông báo
đưa tin
ghí nhận
mô tả
phóng sự
tin tức
bản báo cáo
bản tin
báo cáo tin tức
ghi chú
biên bản
quay lại
Chia sẻ bài viết: