Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biện bạch
biện bạch - từ đồng nghĩa, biện bạch - synonym
Các từ đồng nghĩa:
bào chữa
giải thích
biện minh
tự biện minh
lý do
hợp lý hóa
nguỵ trang
thủ thuật
giải trình
phân trần
minh chứng
chứng minh
đưa ra lý do
giải thích lý do
đổ lỗi
phản biện
phản bác
đối chất
làm sáng tỏ
làm rõ
Chia sẻ bài viết: