Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bét nhè
bét nhè
Các từ đồng nghĩa:
say xỉn
say sưa
say khướt
say bí tỉ
say mềm
say mềm
say rượu
lê lết
lảm nhảm
nói nhảm
lè nhè
mê mẩn
mê say
ngà ngà
lao đao
chao đảo
mê mệt
ngất ngây
không tỉnh táo
mờ mịt
Chia sẻ bài viết: