lè nhè - từ đồng nghĩa, lè nhè - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hớ
- thốt ra
- phát âm chậm
- kéo dài
- kéo ra
- nói lắp bắp
- nói ngọng
- nói lắp
- nói chậm
- nói lề mề
- nói lềnh khênh
- nói ậm ừ
- nói lúng túng
- nói ngập ngừng
- nói lơ lớ
- nói lả lướt
- nói lả lướt
- nổi lềnh bềnh
- nói lềnh khênh
- nói lềnh khênh