Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lê lết
lê lết
Các từ đồng nghĩa:
lê thê
rè rè
đi chậm
nỗ lực
lê lết
lê bước
lê đi
lê lết
chậm chạp
nặng nhọc
mệt mỏi
khó khăn
vật vờ
lê lết
trì trệ
uể oải
lề mề
khập khiễng
đi lạch bạch
đi lề mề
Chia sẻ bài viết: