say khướt
Các từ đồng nghĩa:
- say khướt
- say xỉn
- say rượu
- say sưa
- say
- say mềm
- uống say
- tội say rượu
- chầu say bí tỉ
- vụ say rượu
- lẳng lặng
- say bí tỉ
- say ngất ngây
- say mềm
- say lả
- say bét nhè
- say quắc cần câu
- say sưa quá mức
- say đến không biết gì
- say đến mờ mắt