Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mê mệt
mê mệt
Các từ đồng nghĩa:
hôn mê
trạng thái hôn mê
mê muội
sững sờ
đờ đẫn
lò đò
buồn ngủ
mê ngủ
không chú ý
tính lờ phờ
say mê
ngây ngô
mê mẩn
mê hoặc
mê say
mê đắm
mê tít
mê mệt mỏi
mê mẩn
mê muội tâm trí
Chia sẻ bài viết: