Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bển chặt
bển chặt
Các từ đồng nghĩa:
bển chặt
vững bền
kiên cố
vững chắc
bền vững
chắc chắn
kiên định
vững vàng
bền bỉ
khăng khăng
chặt chẽ
gắn bó
đoàn kết
khăng khít
chặt chẽ
bền lâu
vững mạnh
bền bỉ
khó tách
gắn kết
Chia sẻ bài viết: