Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trưng cầu
trưng cầu
Các từ đồng nghĩa:
trưng cầu dân ý
cuộc trưng cầu dân ý
cuộc trưng cầu ý dân
khảo sát
thăm dò ý kiến
bỏ phiếu
bầu cử
tham vấn
hỏi ý kiến
lấy ý kiến
điều tra
thăm dò
trưng cầu ý kiến
ý kiến cộng đồng
phiếu bầu
uỷ nhiệm
thảo luận
đề xuất
điều tra xã hội
khảo sát ý kiến
Chia sẻ bài viết: