Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bầu bĩnh
bầu bĩnh
Các từ đồng nghĩa:
mũm mĩm
tròn trịa
đáng yêu
phúng phính
béo
mập mạp
bầu
dễ thương
xinh xắn
mềm mại
ngộ nghĩnh
tươi tắn
khôi ngô
đầy đặn
hài hước
tươi vui
thú vị
vui vẻ
điềm đạm
thân thiện
Chia sẻ bài viết: