Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bắt nạt
bắt nạt
Các từ đồng nghĩa:
ăn hiếp
bắt nạt
kẻ hay bắt nạt
bức hiếp
uy hiếp
kẻ áp bức
kẻ hành hạ
kẻ quấy rối
trêu chọc
chọc ghẹo
kẻ côn đồ
côn đồ
khủng bố
thô bạo
kẻ gây hại
hiếp tróc
kẻ bắt bớ
kẻ khoác lác
đè nén
đánh đập
kẻ xâm hại
Chia sẻ bài viết: