Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ăn hiếp
ăn hiếp - từ đồng nghĩa, ăn hiếp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hiếp
hãm hiếp
cưỡng hiếp
sự hiếp dâm
ngược đãi
hạ bệ
lạm dụng tình dục
sự cưỡng dâm
bắt nạt
đe dọa
sự hâm hiếp
vi phạm
cưỡng đoạt
bắt cóc
sự áp bức
đàn áp
sự khống chế
sự thao túng
bắt ép
sự chèn ép
Chia sẻ bài viết: