Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trêu chọc
trêu chọc
Các từ đồng nghĩa:
khiêu khích
trêu ghẹo
chọc ghẹo
chọc tức
châm chọc
đùa giỡn
làm phiền
gây rối
thách thức
trêu đùa
chốc
chọc ngoáy
chọc cười
trêu tức
trêu chọc trẻ con
đùa cợt
đùa nghịch
chọc phá
gây khó chịu
làm khô
Chia sẻ bài viết: