Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bâng khuâng
bâng khuâng
Các từ đồng nghĩa:
bâng khuâng
ngẩn ngơ
luyến tiếc
nhớ thương
trăn trở
day dứt
khắc khoải
u uất
buồn bã
tâm trạng
mỡ màng
lơ đãng
chênh vênh
lạc lõng
tìm kiếm
vương vấn
thổn thức
mơ hồ
đi lang thang
tìm về
Chia sẻ bài viết: