Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
day dứt
day dứt
Các từ đồng nghĩa:
day dứt
bút rứt
khắc khoải
nhức nhối
lo lắng
trăn trở
đau đáu
nỗi niềm
mất mát
thổn thức
khổ sở
đau đớn
tổn thương
nhớ nhung
cảm giác trống vắng
bồn chồn
khó chịu
khắc khoải tâm tư
nỗi buồn
nối khố
Chia sẻ bài viết: