Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bản quyền
bản quyền
Các từ đồng nghĩa:
quyện
đặc quyền
giấy phép
cấp phép
chứng nhân
đăng ký
ủy quyền
sự cho phép
người được cấp phép
cấp giấy phép
quyền sở hữu trí tuệ
quyền tác giả
quyền sử dụng
quyền lợi
hợp đồng
điều lệ
quy định
thỏa thuận
giấy chứng nhận
quyền kiểm soát
Chia sẻ bài viết: