Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bẩn
bẩn
Các từ đồng nghĩa:
dơ bẩn
bẩn thỉu
nhỏ
nhơ nhốc
bẩn tưởi
lem
nhớp nháp
hơi hám
ô uế
dỗ
lộn xộn
khẽ
xấu xa
đáng khinh
tục tĩu
vấy bẩn
bùn lầy
nhếch nhác
ô nhiễm
không tinh khiết
Chia sẻ bài viết: