Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bại liệt
bại liệt - từ đồng nghĩa, bại liệt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tê liệt
không cử động
bất đồng
mất khả năng vận động
mất sức
yếu ớt
hạn chế vận động
tệ
đau nhức
bai
tàn phế
khuyết tật
bất lực
khó khăn trong vận động
giảm khả năng vận động
mất khả năng
tê bì
đau yếu
khó cử động
bại não
Chia sẻ bài viết: