Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đau yếu
đau yếu - từ đồng nghĩa, đau yếu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
ốm yếu
bệnh tật
mệt mỏi
khó chịu
suy nhược
yếu ớt
đau đớn
khó khăn
suy kiệt
mệt nhọc
bất an
khó khăn
đau khổ
tổn thương
suy giảm
bất lực
khổ sở
đau đớn
suy yếu
bệnh
Chia sẻ bài viết: