Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ăn vụng
ăn vụng
Các từ đồng nghĩa:
lén lút
lén
trộm
không khéo léo
làm vững
vụng về
lóng ngóng
vừng
nặng tay
không tinh tế
không khéo
mờ ám
bí mật
lén lút làm
lén lút ăn
không thận trọng
không cẩn thận
vụng về trong hành động
không khéo tay
không khéo léo
Chia sẻ bài viết: