trộm - từ đồng nghĩa, trộm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ trộm
- kẻ cắp
- kể gian
- kẻ móc túi
- kẻ lừa đảo
- kẻ cướp
- kẻ cướp biển
- hay ăn trộm
- hay ăn cắp
- kẻ ăn trộm
- kẻ lừa gạt
- kẻ chiếm đoạt
- kẻ xâm phạm
- kẻ lén lút
- kẻ đánh cắp
- kẻ trộm cắp
- kẻ lén
- kẻ cướp giật
- kẻ lừa đảo tài sản