sóng lừng - từ đồng nghĩa, sóng lừng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sông lớn
- sóng cao
- sóng mạnh
- sóng vỗ
- sông biển
- sóng gió
- sóng cuộn
- sóng dồn
- sóng dữ
- sóng ầm ầm
- sóng trào
- sóng vỗ
- sóng lấp
- sóng nhấp nhô
- sóng vỗ về
- sóng lăn
- sóng xô
- sóng dâng
- sóng vỗ
- sóng bão