Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xước
xước
Các từ đồng nghĩa:
vết xước
vết rách
vết xây sát
vết thương nhẹ
sượt qua
cao
quào
gái
chà xát
mài mòn
làm xước
nứt nẻ
bong tróc
dấu móng tay
chịch
cao
rách
bởi
xoá tên
rút tên
xóa sổ
Chia sẻ bài viết: