quân tình nguyện
Các từ đồng nghĩa:
- quân tình nguyện
- đội quân tình nguyện
- lực lượng tình nguyện
- đội quân hỗ trợ
- quân hỗ trợ
- quân đồng minh
- lực lượng đồng minh
- quân đội quốc tế
- quân đội tự nguyện
- lực lượng tự nguyện
- đội quân quốc tế
- quân tình nguyện quốc tế
- lực lượng chiến đấu
- đội quân chiến đấu
- quân đội hỗ trợ
- lực lượng chiến đấu tự nguyện
- quân tình nguyện viên
- đội quân cứu trợ
- lực lượng cứu trợ
- quân đội cứu trợ