Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuềnh xoàng
xuềnh xoàng
Các từ đồng nghĩa:
tuềnh toàng
bình dân
giản dị
đơn giản
thô sơ
khiêm tốn
tầm thường
không cầu kỳ
không phô trương
không cầu kỳ
vô tư
không để ý
không chăm chút
xuề xòa
bừa bộn
lỗi thời
lộn xộn
tuỳ tiện
không gọn gàng
không chỉn chu
không nghiêm túc
Chia sẻ bài viết: