Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giản dị
giản dị
Các từ đồng nghĩa:
đơn giản
tự nhiên
không kiểu cách
không màu mè
không công phu
thân thiện
không chính thức
chất phác
khiêm tốn
ấm cúng
hàng ngày
quen thuộc
nghèo nàn
dễ hiểu
lịch sử
thoải mái
gia đình
thò
không khách sáo
sơ sài
Chia sẻ bài viết: