Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xem mạch
xem mạch
Các từ đồng nghĩa:
bắt mạch
chẩn đoán
khám bệnh
kiểm tra
thăm khám
đo mạch
đánh giá
phân tích
xét nghiệm
khám sức khỏe
theo dõi
điều tra
nhận diện
phát hiện
đánh giá sức khỏe
khám lâm sàng
kiểm tra sức khỏe
đo huyết áp
xem tình trạng
xem xét
Chia sẻ bài viết: