Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xé rào
xé rào
Các từ đồng nghĩa:
phá rào
vượt rào
xé bỏ
bứt rào
đột nhập
xâm phạm
xé lẻ
phá vỡ
xé toạc
xé tan
xé nát
xé vụn
xé nhỏ
xé rách
xé lẻ ra
xé ngang
xé dọc
xé bạt
xé băng
xé lối
Chia sẻ bài viết: