xé lẻ - từ đồng nghĩa, xé lẻ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tách rời
- chia nhỏ
- phân chia
- chia cắt
- xé nhỏ
- tách biệt
- chia tách
- phân tách
- chia ra
- tách ra
- xé vụn
- chia lẻ
- phân lẻ
- tách lẻ
- chia nhỏ ra
- xé rời
- tách thành phần
- chia thành phần
- phân chia nhỏ
- xé từng phần