xây lắp
Các từ đồng nghĩa:
- thi công
- xây dựng
- lắp đặt
- lắp ráp
- xây dựng công trình
- lắp ghép
- xây dựng và lắp đặt
- xây dựng hệ thống
- thi công lắp đặt
- lắp đặt thiết bị
- xây dựng nhà
- lắp đặt máy móc
- xây dựng và thi công
- xây dựng và lắp ráp
- xây dựng và lắp ghép