Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lốm đốm
lốm đốm
Các từ đồng nghĩa:
lãm châm
đơm
hoen
loang lổ
có đốm
tàn nhang
khắm
và
bị ố bẩn
rặc
bị làm nhơ
khoảng
đơm
vệt
vết bẩn
vết loang
vết chấm
vết đốm
vết lõm
vết nhòe
vết mờ
Chia sẻ bài viết: