xài phí
Các từ đồng nghĩa:
- phung phí
- tiêu tốn
- tiêu hao
- lãng phí
- tiêu xài
- xài hoang
- xài lãng
- tiêu dùng phung phí
- xài tốn
- xài lãng phí
- tiêu xài hoang phí
- tiêu xài tốn kém
- xài tốn kém
- xài vô ích
- tiêu dùng lãng phí
- xài không hiệu quả
- xài dư thừa
- xài không cần thiết
- xài bừa bãi
- xài quá mức